Có 2 kết quả:

晓以大义 xiǎo yǐ dà yì ㄒㄧㄠˇ ㄧˇ ㄉㄚˋ ㄧˋ曉以大義 xiǎo yǐ dà yì ㄒㄧㄠˇ ㄧˇ ㄉㄚˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reason with sb
(2) to lecture

Từ điển Trung-Anh

(1) to reason with sb
(2) to lecture